- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cargo batten
toa xe nhỏ hàng hóa, -
Cargo berth
bến hàng, bến tàu bốc xếp hàng, -
Cargo boast
tàu chở hàng, -
Cargo boat
tàu hàng, tàu chở hàng, -
Cargo book
đơn chất hàng, sổ (đăng ký) hàng chở, -
Cargo boom
cần cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng), -
Cargo box
phần hầm không có nắp của xà lan chở bùn đi cùng tàu nạo vét, hầm hàng có gờ ngăn nước cao, -
Cargo capacity
dung lượng chở hàng, tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, trọng tải hàng hóa, trọng tải hàng hoá,... -
Cargo carrier
tàu hàng, tàu hàng, -
Cargo carrying ability
khả năng chuyên chở hàng hoá, -
Cargo carrying capacity
tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, tải trọng tịnh, -
Cargo certificate
đơn hàng, giấy chứng chở hàng, -
Cargo checker
nhân viên kiểm hóa, -
Cargo clauses
điều khoản bảo hiểm hàng hóa, institute cargo clauses, điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội -
Cargo compartment
khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa, -
Cargo compartment door
cửa khoang chở hàng (hàng không), -
Cargo compartment equipment
thiết bị khoang chở hàng, -
Cargo consolidation
gom hàng, sự tập trung hàng hóa, -
Cargo consolidation station
trạm tập trung hàng hóa, -
Cargo consolidator
người tập hợp hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.