- Từ điển Anh - Việt
Carnivorous
Nghe phát âmMục lục |
/ka:´nivərəs/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) ăn thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cannibal , flesh-eating , hungry , omnivorous , predatory , rapacious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carnivorousness
/ ka:´nivərəsnis /, -
Carnosine
cacnosin, -
Carnot's cycle
chu trình carnot, -
Carnot's principle
nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng -
Carnot-Clausius equation
phương trình carnot-clausius, định lý clausius, -
Carnot cycle work
công chu trình carnot, -
Carnot efficiency
hiệu suất carnot, -
Carnot engine
động cơ carnot, -
Carnot heat engine
động cơ nhiệt cac-nô, -
Carnot ideal coefficient of performance
hệ số lạnh carnot lý tưởng, -
Carnot number
chỉ số carnot, -
Carnot principle
nguyên lý carnot, -
Carnot refrigeration cycle
chu trình lạnh carnot, -
Carnotile
Địa chất: cacnotit, -
Carnotite
/ ´ka:nə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnotit, Vật lý: cacnotit, -
Carnutine
cacnutin, -
Carny
Ngoại động từ: (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn, -
Carob
/ ´kærəb /, Danh từ: hạt carob (được dùng thay cho sôcôla), Hóa học &... -
Caroh tree
cây lúa mì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.