- Từ điển Anh - Việt
Carrene (US)
Xem thêm các từ khác
-
Carriage
/ 'kæridʤ /, Danh từ: xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước... -
Carriage-builder
Danh từ: thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa, -
Carriage-clock
Danh từ: Đồng hồ quả lắc mang đi đường, -
Carriage-dog
Danh từ: con chó chạy theo xe, -
Carriage-fellow
hành khách có hành lý, Danh từ: hành khách có hành lý, -
Carriage-forward
người nhận phải trả cước, thành ngữ, (thương nghiệp) cước phí do người nhận thanh toán, -
Carriage-free
người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán, -
Carriage-paid
người gửi phải trả trước (người nhận không phải trả nữa), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,... -
Carriage-piece
dầm song song với dầm thang để đỡ bậc, -
Carriage-type drafting machine
máy vẽ kiểu bàn trượt, -
Carriage-way
Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy,... -
Carriage-way center line
trục phần đường xe chạy, -
Carriage-way width
chiều rộng đường xe chạy, chiều rộng phần xe chạy, -
Carriage (carriage piece)
cốn thang, -
Carriage A containing the motor
giá chuyển hình chữ a có động cơ, -
Carriage Return (CR)
quay lại đầu dòng, trở về, -
Carriage and delivery service
dịch vụ giao nhận, tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa), -
Carriage and insurance paid to...
cước và bảo hiểm được trả tới ... -
Carriage apron
tấm chắn bàn dao, -
Carriage bogie
giá chuyển hướng không có động cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.