- Từ điển Anh - Việt
Carry on
Mục lục |
Xây dựng
hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate , persevere , persist , proceed , administer , conduct , direct , engage in , keep , operate , ordain , run , act up , be indecorous , blunder , cut up , lose it , make a fuss , misbehave , rage , raise cain * , carry
Từ trái nghĩa
verb
- discontinue , stop , mismanage , be calm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carry on business (to ...)
tiếp tục kinh doanh, -
Carry out
đem ra để thi hành, Kỹ thuật chung: thi công, thực hiện, tiến hành, Từ... -
Carry out a contract (to ...)
thực hiện một hợp đồng, -
Carry out one's duties (to...)
thực hiện nhiệm vụ, -
Carry out without interrupting trafic flow on the bridge
thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu, -
Carry over storage reservoir
hồ điều tiết nhiều năm, hồ nhiều năm, -
Carry roller
con lăn đỡ dưới, -
Carry signal
tín hiệu mang sang, tín hiệu số nhớ, -
Carry storage
bộ nhớ chuyển dịch, -
Carry time
thời gian chuyển, -
Carry weather helm
lái hướng gió (thuyền buồm), -
Carryall
/ ´kæri¸ɔ:l /, danh từ, xắc rộng, túi to, xe ngựa bốn chỗ ngồi, xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài, xe chở đất đá có máy... -
Carrying
/ ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh... -
Carrying (over of moment)
sự truyền momen, -
Carrying Capacity
sức chứa, , 1. trong quản lý giải trí, là lượng diện tích dùng cho giải trí lâu dài mà không làm giảm đi chất lượng;,... -
Carrying agent
chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt -
Carrying area
bề mặt chịu tải, -
Carrying axle
trục chịu tải, trục mang tải, trục giữ, -
Carrying bar
đòn mang, thanh đỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.