- Từ điển Anh - Việt
Carter chart
Xem thêm các từ khác
-
Carter coefficient
hệ số carter, -
Carterpillar gate
cửa xích lăn, -
Carterpillar lodging arch
toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài, -
Carterpillar traction
lực kéo bằng xe xích, -
Carterpillar tread
băng chạy bằng xích, -
Cartesian
/ ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người... -
Cartesian coordinate
tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes -
Cartesian coordinate system
hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ... -
Cartesian coordinates
tọa độ Đề các, tọa độ descarters (Đề các), hệ tọa độ descartes, hệ tọa độ vuông góc, -
Cartesian geometry
hình học Đề-các-tơ, -
Cartesian product
tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không... -
Cartesian product of a family of topological spaces
tích đề các của một họ không gian tôpô, -
Cartesian product of two sets
tích đề các của hai tập hợp, -
Cartesian robot
robot tọa độ vuông góc (ba khớp tịnh tiến), -
Cartesian space
không gian euclid, không gian Ơclit, hệ tọa độ Đềcác, -
Cartesian square
bình phương đề các, -
Cartesianism
Danh từ: (triết học) thuyết Đê-các-tơ, -
Cartessian
Toán & tin: (thuộc) Đề các, -
Cartful
/ ´ka:tful /, danh từ, số lượng hàng mà mỗi xe chở được, -
Cartiagincus ossification
cốt hóasụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.