- Từ điển Anh - Việt
Case-hardening compound
Xem thêm các từ khác
-
Case-hardening of concrete surface
hóa cứng bề mặt của bê-tông, -
Case-hardening salt
muối để thấm than, -
Case-history
tiền sử hồ sơ cá nhân, -
Case-law
/ ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ, -
Case-lining paper
giấy lót hộp (các tông), -
Case-load
Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người... -
Case-mate
Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến), -
Case-of-conscience
Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm, -
Case-off chute
cần trượt đưa vào bàn mổ thịt, -
Case-pattern ceiling
trần (dạng) ô ngăn, -
Case-rate discount
bớt giá theo số hàng mua, -
Case-record
Danh từ: (y học) bệnh án, lý lịch (để nghiên cứu...) -
Case-sealing gum
nhựa dán thùng, -
Case-sensitive
phân biệt dạng chữ, -
Case-sensitive language
ngôn ngữ nhạy loại chữ, -
Case-sensitive search
tìm kiếm theo dạng chữ, -
Case-stated
Danh từ: trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định, -
Case-study
Danh từ: sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể, nghiên cứu tình huống,... -
Case-study control
nghiên cứu bệnh chứng, -
Case Study
bản điều nghiên, bản thông tin vắn tắt cung cấp thông tin về rủi ro, chi phí và việc thực hiện của các phương pháp thay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.