- Từ điển Anh - Việt
Case of box wrenches
Xem thêm các từ khác
-
Case of drawing instrument
hộp đựng dụng cụ vẽ, -
Case of fore majeure
trường hợp bất khả kháng, -
Case of letter
két văn tự, -
Case on appeal
vụ chống án, -
Case opener
dụng cụ để mở thùng (kìm nhổ đinh), kim nhổ đinh (khui thùng), -
Case packing
bao bì hộp định lượng, sự đóng gói thành thùng, -
Case rack
tủ để hộc chữ in, tù để học chữ in, -
Case rate
tỷ lệ mắc bệnh, -
Case scraper
mũi cạo ba cạnh, -
Case sensitive
nhạy két, nhạy loại chữ, case-sensitive language, ngôn ngữ nhạy loại chữ -
Case sensitivity
tính nhạy loại chữ, bộ nhạy két, -
Case shift
dịch bậc, sự đảo ngược, -
Case statement
câu lệnh case, lệnh chọn, -
Case steel
thép thấm cacbon, thép thấm cácbon, -
Case study
nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc... -
Case study method
phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình, phương pháp nghiên cứu mẫu, -
Case well
giếng đã chống ống, -
Case worm
sán echinococcus, -
Caseation
/ ¸keisi´eiʃən /, danh từ số nhiều, bệnh chết thối, bệnh hoại tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.