- Từ điển Anh - Việt
Cast-in-situ concrete pile
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
cọc khoan nhồi
Kỹ thuật chung
cọc khoan nhồi
cọc nhồi bê tông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cast-in-situ concrete segmental cantilever erection
thi công đúc hẫng cân bằng từng phần bê tông đúc tại chỗ, -
Cast-in-situ flat place slab
bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ, -
Cast-in-situ flooring
sàn đổ tại chỗ, sàn không nối, sàn liền, -
Cast-in-situ pile
cọc đổ tại chỗ, -
Cast-in-situ pipeline
đường ống liền, -
Cast-in-situ screed
thanh giằng đổ tại chỗ, -
Cast-in-situ structures
kết cấu liền, kết cấu liền khối, -
Cast-in member
chi tiết ngàm, -
Cast-iron
Tính từ: bằng gang, cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi, gang đúc, gang, cast-iron will, ý chí gang... -
Cast-iron bath tub
bể tắm bằng gang, -
Cast-iron elbow
khuỷu ống gang đúc, -
Cast-iron front
mặt trước bằng gang, -
Cast-iron joint
bản lề gang đúc, -
Cast-iron pipe
ống gang đúc, ống gang, flanged cast-iron pipe, ống gang (được) bắt bích, joint cast iron pipe, ống gang có măng sông -
Cast-iron pipeline
ống dẫn bằng gang đúc, -
Cast-iron soil pipe
ống dẫn nước bằng gang, -
Cast-iron soil pipe support
gối đỡ ống nước bẩn bằng gang, -
Cast-iron step
bậc cầu thang bằng gang, -
Cast-iron thermit
nhiệt nhôm để hàn gang, -
Cast-iron tube
ống gang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.