- Từ điển Anh - Việt
Casting
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:stiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ khuôn, sự đúc
Vật đúc
chọn diễn viên
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc
Cơ khí & công trình
quá trình đúc
Toán & tin
sự vận chuyển đá
Xây dựng
sự quăng
sự vân chuyển đá
vật đổ khuôn đúc
Kỹ thuật chung
đúc
sự đổ khuôn
sự đúc
sự đúc khuôn
sản phẩm đúc
vật đúc
Kinh tế
sản phẩm đổ khuôn
sự đổ khuôn
sự tạo hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Casting-in-situ
sự đúc (bêtông) tại chỗ, -
Casting-net
/ ´ka:stiη¸net /, danh từ, lưới bủa, lưới giăng, -
Casting-up
sự rót khuôn, sự đúc, -
Casting-vote
/ ´ka:stiη¸vout /, danh từ, lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau), -
Casting (of concrete without forms)
sự đúc bê tông không cần ván khuôn, -
Casting advertisements
phát quảng cáo ra, -
Casting area
bãi đúc, -
Casting bed
tầng đúc, tầng đúc, -
Casting box
hộp các tông đúc, khuôn đổ (bê-tông), -
Casting chamber
buồng (đúc) áp lực, -
Casting cleaner
sự chế biến ruột gia súc, -
Casting cleaning machine
máy làm sạch vật đúc, -
Casting conduit
ống rót, -
Casting conveyor
băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay -
Casting detail
chi tiết đúc, -
Casting die
khuôn đúc, -
Casting director
đạo diễn phim quảng cáo, -
Casting engineering
kỹ thuật đúc, -
Casting error
sai sót tính toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.