- Từ điển Anh - Việt
Catagenetic
Xem thêm các từ khác
-
Catagmatic
làm liền xương gãy, -
Catalase
Danh từ: (hoá học) catalaza, phân hóa tố, -
Catalectic
/ ¸kætə´lektik /, tính từ, (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối, -
Catalepsis
Tính từ: (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối, -
Catalepsy
/ ´kætə¸lepsi /, Danh từ: (y học) chứng giữ nguyên thế, -
Cataleptiform
dạng giữ nguyên thế, -
Cataleptoid
dạng giữ nguyên thế, -
Catalised deuterium reaction
phản ứng đơteri có xúc tác, -
Catalog
/ ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển,... -
Catalog (ue)
mục luc, bản kê, danh mục, thư mục, -
Catalog directory
thư mục catalog, thư mục liệt kê, -
Catalog index
chỉ số danh mục, -
Catalog record
bản ghi danh mục, -
Catalog recovery area (CRA)
vùng hồi phụ danh mục, -
Cataloged data set
tập dữ liệu được liệt kê, -
Catalogue
/ 'kætəlɔg /, Danh từ: bản liệt kê mục lục, Ngoại động từ: phân... -
Catalogue customers
người mua qua trao đổi thư từ, người mua theo ca-ta-lô, -
Catalogue of articles for sale
bản mục lục hàng bán, -
Catalogue of design documentation
catalô đồ án thiết kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.