- Từ điển Anh - Việt
Causal prophylaxis
Xem thêm các từ khác
-
Causal proximal
nguyên nhân gần, nguyên nhân trực tiếp, -
Causal remote
nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân xa, -
Causal sequence
quan hệ nhân quả, -
Causal system
hệ thống nhân quả, -
Causal variables
biến số nhân quả, -
Causalgia
chứng hỏa thống, -
Causality
/ kɔ:´zæliti /, Danh từ: nguyên nhân, quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả, Toán... -
Causality condition
điều kiện nhân quả, -
Causality principle
nguyên lý nhân quả, -
Causasian
Tính từ: (thuộc) cáp-ca, Danh từ: người cáp-ca, -
Causation
/ kɔ:´zeiʃən /, Danh từ: sự tạo ra kết quả, (như) causality, -
Causationism
Danh từ: (triết học) nhân quả luận, -
Causative
/ ´kɔ:zətiv /, Tính từ: là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả, (ngôn... -
Causative organism
sinh vật gây bệnh, -
Causativeorganism
sinh vật gây bệnh, -
Cause
/ kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện,... -
Cause-list
/ ´kɔ:z¸list /, danh từ, (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử, -
Cause and effect
nhân quả, nguyên nhân và hậu quả, cause and effect diagram, biểu đồ phân tích nhân quả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.