- Từ điển Anh - Việt
Cavitate
Xem thêm các từ khác
-
Cavitating
sự tạo bọt, -
Cavitation
/ ¸kævi´teiʃən /, Danh từ: sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống, sủi bong bóng (trong chất... -
Cavitation coefficient
hệ số khí xâm thực, hệ số tạo bọt, hệ số xâm thực, hệ số khí xâm thực (tua-bin), -
Cavitation damage
hỏng do mao dẫn, -
Cavitation failure
sự cố do bọt khí, -
Cavitation number
chỉ số hàm khí, hệ số chân không, -
Cavitation of tube
khí thực ống, -
Cavitation phenomena
hiện tượng (sinh) lỗ hổng, -
Cavitation phenomenon
hiện tượng lỗ hổng, -
Cavitation pocket
hốc xâm thực, -
Cavities
, -
Cavities filling
sự nhồi dầy lỗ rỗng, -
Cavity
/ ´kæviti /, Danh từ: lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, Ô tô:... -
Cavity-backed slot-dipole antenna
ăng ten có hai khe và hốc, -
Cavity angle
góc ổ răng, -
Cavity block
khối (bê tông) rỗng, khối rỗng, -
Cavity brick
gạch rỗng, gạch rỗng, -
Cavity brickwork
khối xây rỗng, -
Cavity coupling
ghép hốc, ghép hốc cộng hưởng, -
Cavity dam
đập rỗng, đập nhiều ngăn, đập tổ ong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.