- Từ điển Anh - Việt
Cayenne
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Ớt cayen
Kinh tế
ớt cayen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cayenne pepper
ớt đỏ, -
Cayley-Klein parameter
tham số cayley-klein, -
Cayman
/ 'keimən /, Danh từ: (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ), cá sấu, -
Cayuse
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ), -
Cb
viết tắt, làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng ( citizens' band), columbi, -
Cb (centre of buoyancy)
tâm nổi (tàu), -
Cbc
viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation), -
Cbe
viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire), -
Cbi
viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry), -
Cbr - california bearing ratio
hệ số sức chịu tải, -
Cbr test
thí nghiệm cbr, -
Cbs
viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system), -
Cc
, -
Cc:
courtesy copy, gửi cc, -
Cc:Mail
gửi cc, -
Cco (catalytic converter for oxidation)
bộ lọc khí xả dùng chất xúc tác, -
Ccollapsible
có thể tháo lắp được, -
Ccro (three-way catalytic converter, catalytic converter for reduction and oxidation)
bộ lọc khí xả dùng chất xúc tác, -
Ccs (cold cranking simulator)
bộ mô phỏng khởi động (động cơ nguội), -
Ccu (channel control unit)
bộ điều khiển kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.