- Từ điển Anh - Việt
Ceiling rafter
Xem thêm các từ khác
-
Ceiling rate
hối suất cao nhất, -
Ceiling rendering
sự trát trần, -
Ceiling sheeting
tấm trần, -
Ceiling slab
bản trần, tấm trần, -
Ceiling slot
khe hở trên trần, -
Ceiling sound transmission
sự truyền âm qua trần nhà, -
Ceiling support(ing) system
hệ đỡ trần, -
Ceiling supporting system
hệ đỡ trần, -
Ceiling system
chế độ hạn mức cao nhất, -
Ceiling temperature
nhiệt độ (ở) trần nhà, nhiệt độ trần, -
Ceiling ventilator
quạt thông gió trên trần, -
Ceiling voltage
điện áp tối đa, -
Ceiling wood lathing
lớp lati để trát trần, -
Ceilingl flat
sàn, -
Ceilings
ván ốp trần nhà, -
Ceilings for direct procurement
hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được... -
Ceilometer
/ si:´lɔmitə /, Danh từ: dụng cụ qui định tầng mây cao nhất, Kỹ thuật... -
Ceisius thermometer
nhiệt kế celsius, nhiệt kế celsius, -
Celadon
/ ´selə¸dɔn /, Danh từ: màu ngọc bích, men ngọc bích, Đồ tráng men ngọc bích, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.