- Từ điển Anh - Việt
Cellular Neural Network (CNN)
Mục lục |
Toán & tin
mạng CNN
mạng thần kinh tế bào
mạng trí tuệ tế bào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cellular Radio Communications Association (CRCA)
hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào, -
Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào, -
Cellular abutment
mố cầu có nhiều ngăn, mố tổ ong, mố cầu rỗng, -
Cellular array
mảng phần tử mạch, -
Cellular block
khối ngăn nhỏ, khối nhiều lỗ (rỗng), khối nhiều ngăn, khối phòng nhỏ, nhiều hốc, -
Cellular bond
xây nhẹ (tường dày 1 viên gạch), -
Cellular brick
gạch nhiều lỗ, gạch rỗ ruột, -
Cellular building
nhà kiểu tổ ong, nhà nhiều ngăn, nhiều buồng, -
Cellular buttress dam
đập trụ chống (tường giữa) rỗng, -
Cellular caisson
giếng chìm nhiều ngăn, -
Cellular ceramics
gốm xốp, -
Cellular cofferdam
đê quai kiểu tổ ong, đê quai nhiều ngăn, vòng vây kiểu tổ ong, -
Cellular cofferdam (with semicircular cells)
đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt, -
Cellular concrete
bê tông tổ ong, cellular concrete based on loess and lime, bê tông tổ ong vôi sét -
Cellular concrete based on loess and lime
bê tông tổ ong vôi sét, -
Cellular container ship
tàu côngtenơ nhiều khoang, tàu côngtenơ có vách ngăn, tàu công-ten-nơ có chia ngăn, -
Cellular control
điều khiển ngăn ô, -
Cellular dam
đập hình ô, đập kiểu ô, dập nhiều ngăn, đập liên vòm, đập tổ ong, -
Cellular deck
sàn cầu rỗng, -
Cellular design
thiết kế ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.