- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Cementing agent
chất dính kết, chất dính kết, Địa chất: chất kết tụ, vật liệu gắn kết, -
Cementing bond
sự liên kết bằng ximăng, -
Cementing furnace
lò thấm cacbon, lò xementit hóa, -
Cementing head
đầu ống phụt xi măng, đầu trám xi măng, -
Cementing hose
ống để gắn ximăng, -
Cementing material
vật liệu dính kết, chất gắn, vật liệu kết dính, vữa xây, -
Cementing materials
chất kết dính xi măng, vật liệu dính kết, -
Cementing outfit
thiết bị trám ximăng, -
Cementing plug
nắp bít ximăng, -
Cementing power
sức dính kết, khả năng kết dính, lực dính kết, khả năng liên kết, khả năng thấm các bon, -
Cementing properties
các đặc tính dính kết, -
Cementing property
đặc tính dính kết, -
Cementing pump
bơm trám xi măng, -
Cementing string
cột trám xi măng, -
Cementing unit
cụm bơm trám xi măng, -
Cementing value
khả năng dính kết của xi măng, khả năng dính kết, -
Cementite
/ si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit,... -
Cementite (Fe3C)
hạt cementit, -
Cementitious
Tính từ: gắn (trám) xi măng; kết dính, có tính xi măng, -
Cementitious agent
chất dính kết, Địa chất: chất kết tụ, vật liệu gắn kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.