- Từ điển Anh - Việt
Cent
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cent-off coupon
phiếu (ưu đãi) giảm giá, -
Cent (e) ring
sự đặt đúng tâm, sự điều chỉnh về tâm, sự xây vòm trên giá, ván khuôn vòm, -
Cent (e) ring of bubble
sự chỉnh bọt (ống thủy) về tâm, -
Cental
/ ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36), -
Centare
Danh từ: Đơn vị bằng một mét vuông, -
Centaur
/ ´sentɔ: /, Danh từ: quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại hy lạp), (nghĩa... -
Centavo
đồng xu của các nước thuộc ngữ hệ bồ Đào nha, -
Centel
Danh từ: tạ anh (bằng 45 kg 36), -
Centenarian
/ ¸senti´nɛəriən /, Tính từ: sống trăm tuổi, Danh từ: người sống... -
Centenary
/ sen´ti:nəri /, Tính từ: trăm năm, Danh từ: thời gian trăm năm, thế... -
Centennial
/ sen´teniəl /, Tính từ: sống trăm năm, trăm tuổi, một trăm năm một lần, (thuộc) lễ kỷ niệm... -
Centennially
/ sen´teniəli /, phó từ, một trăm năm một lần, -
Center
/ 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình... -
Center-couple loop
vòng (lặp) ghép ở tâm, -
Center-drill
khoan định tâm, -
Center-fed horizontal wire
dây ngang tiếp sóng ở giữa, -
Center-gated mold
khuôn có cửa dẫn ở chính giữa, -
Center-hung door
cửa xoay quanh trục giữa, -
Center-of-mass system
hệ tâm khối, hệ khối tâm, -
Center-pivoted door
cửa xoay quanh trục giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.