- Từ điển Anh - Việt
Centering, false work
Mục lục |
Xây dựng
đà giáo treo
Kỹ thuật chung
giàn giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centering and facing machine
máy khoan tâm và xén mặt đầu, -
Centering arch
vòm (có) đai, vòm (có) vành, -
Centering bush
bạc định tâm, ống lót định tâm, -
Centering chuck
mâm cặp định tâm, mâm cặp định tâm, -
Centering control
sự điều khiển canh giữa, nút chỉnh tâm, sự chỉnh tâm, sự điều khiển chỉnh tâm, -
Centering device
thiết bị định tâm, -
Centering drill
mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm, Địa chất: mũi khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp, -
Centering error
độ sai tập trung, sai số định tâm, sai số do lệch tâm, Địa chất: độ sai tập trung, -
Centering hole
lỗ định tâm, lỗ định tâm, dấu tâm (lỗ), Địa chất: lỗ định tâm, -
Centering journal
ngõng định tâm, -
Centering lathe
máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm, -
Centering machine
máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên -
Centering nut
đai ốc định tâm, -
Centering of instrument
sự chỉnh tâm (cho) máy, -
Centering pin
mũi nhọn chỉnh tâm, -
Centering ring
vòng định tâm, vòng định tâm, -
Centering rod
cần định tâm (máy trắc địa), -
Centering screw
vít định tâm, -
Centering shims
miếng đệm lấy tâm, -
Centering sleeve
ống lót định tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.