- Từ điển Anh - Việt
Central (ized) refrigerating plant
Xem thêm các từ khác
-
Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm, -
Central African Republic
cộng hòa trung phi, -
Central American Common Market
thị trường chung trung mỹ, -
Central Arbitration Committee
ủy ban trọng tài trung ương (thành lập năm 1975), -
Central Bank
ngân hàng trung ương, central bank of china, ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), super national central bank, ngân hàng trung ương... -
Central Bank of China
ngân hàng trung ương trung hoa (Đài loan), -
Central Clock Generator (CCG)
bộ tạo đồng hồ trung tâm, -
Central Collection Point
Điểm tập kết, Địa điểm nơi máy xử lý rác y tế tập trung rác thải từ các địa điểm thu gom rác phụ khác. chất thải... -
Central Collection Service
sở thu hộ trung tâm, -
Central Control Station (CCS)
trạm điều khiển trung tâm, -
Central Data Handling Facility (CDHF)
phương tiện xử lý dữ liệu trung tâm, -
Central Data Management Unit (CDMU)
khối quản lý dữ liệu trung tâm, -
Central Data System (CDS)
hệ thống số liệu trung tâm, -
Central Electricity Generating Board
ủy ban điện lực nhà nước, -
Central Highland
tây nguyên, -
Central Monitor and Control System (CMACS)
hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm, -
Central Office (CO)
tổng đài trung tâm, tổng đài, -
Central Office - based LAN (COLAN)
lan dựa vào tổng đài trung tâm, -
Central Office Connections (COC)
các kết nối của tổng đài trung tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.