- Từ điển Anh - Việt
Central highlands/western highlands
Xem thêm các từ khác
-
Central impact
sự va đập xuyên tâm, -
Central impervious core earh dam
đập đất có lõi chống thấm, -
Central impervious core earth dam
đập đất lõi không thấm, đập đất lõi không thấm, -
Central information station
ga thông tin tập trung, -
Central insisor
răng cửa giữa, -
Central intelligence agency (CIA)
cơ quan tình báo trung ương, -
Central involution
phép đối hợp tâm, -
Central isomorphism
phép đẳng cấu trung tâm, -
Central jack plant
hệ thống bơm trung tâm, -
Central life
tệp trung tâm, -
Central ligament
dây cùng, -
Central ligament of spinal dura mater
túi cùng màng cứng, -
Central limit theorem
định lý giới hạn trung tâm, định lý giới hạn trung tâm, -
Central line
đường trung tâm, -
Central load
tải trọng trung tâm, -
Central lobule of cerebellum
tiểu thùy giữatiểu não, -
Central location
vị trí giữa, vị trí trung tâm, -
Central locking
khóa cửa trung tâm (chính), sự đóng tập trung (cửa), sự khóa tập trung, hệ thống khóa trung tâm, -
Central lubrication
hệ bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung, -
Central map projection
phép chiếu bản đồ theo tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.