- Từ điển Anh - Việt
Central processing unit (CPU)
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Điện tử & viễn thông
khối xử lý trung tâm
Kỹ thuật chung
bộ xử lý trung tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Central processing unit CPU
đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu) -
Central processing unit time
thời gian bộ xử lý trung tâm, -
Central processor
bộ xử lý trung tâm, bộ xử lý chính (máy tính), -
Central processor unit (CPU)
bộ xử lý trung tâm, -
Central projection
phép chiếu hình trụ, phép chiếu qua tâm, phép chiếu xuyên tâm, -
Central pulse distributor
bộ phận phối xung trung tâm, -
Central pumping power
trạm bơm trung tâm, -
Central purchasing office
sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi), -
Central radio-telephone station
điện thoại vô tuyến trung tâm, -
Central rate
hối suất trung tâm, tỷ giá trung tâm, bilateral central rate, hối suất trung tâm song phương -
Central reference clock
đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, -
Central refrigerating station
hệ thống lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Central refrigeration station
trạm làm lạnh trung tâm, -
Central registry
trung tâm đăng ký, -
Central reservation
dải phân cách giữa, -
Central reserve
dải an toàn giữa, -
Central reserve/ strip
dải an toàn giữa, -
Central reserve or reservation
con lươn (xa lộ), -
Central rope
cáp điều khiển, cáp trung tâm, -
Central school
trường (ở) trung tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.