- Từ điển Anh - Việt
Centralized lubricating system
Xem thêm các từ khác
-
Centralized lubrication
hệ bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung, sự bôi trơn tập trung, -
Centralized management
quản lý tập trung, quản lý thống nhất, sự quản lý tập trung, -
Centralized multipoint facility
phương tiện đa điểm tập trung, -
Centralized network
mạng hình sao, mạng tập trung, -
Centralized operation
sự điều khiển tập trung, sự vận hành trung tâm, -
Centralized organization
tổ chức theo chế độ tập quyền, -
Centralized processing
sự xử lý tập trung, xử lý tập trung, -
Centralized purchasing
thu mua tập trung, -
Centralized refrigerating plant
hệ làm lạnh trung tâm, trạm lạnh trung tâm, -
Centralized repair
sự sửa chữa tập trung, -
Centralized reserve
dự trữ tập trung, -
Centralized sales organization
tổ chức bán hàng tập trung, -
Centralized selling
sự tiêu thụ tập trung, -
Centralized server
bộ phục vụ tập trung, máy chủ tập trung, -
Centralized sewerage system
hệ thống thoát nước tập trung, -
Centralized structure
cơ cấu tập trung, -
Centralized system
hệ tập trung, hệ trung tâm, chế độ tập trung, -
Centralized traffic control system
hệ thống điều vận tập trung, -
Centralized transportation
sự vận chuyển tập trung, -
Centralizer
/ ´sentrə¸laizə /, Cơ khí & công trình: thiết bị định tâm, Hóa học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.