- Từ điển Anh - Việt
Centrifugal
Nghe phát âmMục lục |
/sen´trifjugəl/
Thông dụng
Tính từ
Ly tâm
Chuyên ngành
Xây dựng
ly tâm [ly tâm]
Cơ - Điện tử
(adj) li tâm
Kỹ thuật chung
ly tâm
máy ly tâm
máy nén ly tâm
Địa chất
ly tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- deviating , diffusive , divergent , diverging , eccentric , efferent , outward , radial , spiral , spreading , radiating
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centrifugal-flow turbojet
động cơ tuabin phản lực ly tâm, -
Centrifugal Collector
máy tách li tâm, hệ thống cơ khí dùng lực ly tâm để tách các sol khí ra khỏi dòng khí hoặc tách nước ra khỏi bùn cặn. -
Centrifugal acceleration
gia tốc ly tâm, -
Centrifugal advance
đánh lửa sớm do li tâm(động cơ), -
Centrifugal air-conditioning system
hệ thống điều hòa ly tâm, -
Centrifugal air compressor
máy nén khí kiểu ly tâm, Địa chất: máy nén khí kiểu ly tâm, -
Centrifugal apparatus
máy ly tâm, máy ly tâm, Địa chất: máy ly tâm, -
Centrifugal atomization
phun ly tâm, phun bụi ly tâm, Địa chất: phun bụi ly tâm, -
Centrifugal atomizer
vòi phun ly tâm, -
Centrifugal babbiting machine
máy đúc babit li tâm, -
Centrifugal barrier
lớp ngăn ly tâm, -
Centrifugal basket
cái giỏ, cái rổ, giỏ máy ly tâm, -
Centrifugal blower
máy thổi ly tâm, máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, -
Centrifugal bolting mill
máy sàng ly tâm, -
Centrifugal brake
phanh ly tâm, phanh ly tâm, Địa chất: phanh ly tâm, -
Centrifugal casting
sự đúc li tâm, sự đúc ly tâm, -
Centrifugal casting mould
khuôn đúc ly tâm, -
Centrifugal chiller
máy làm lạnh ly tâm, -
Centrifugal clarifer
máy lắng ly tâm, -
Centrifugal clarifier
thiết bị làm sạch ly tâm để làm trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.