- Từ điển Anh - Việt
Centring
Mục lục |
/´sentriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự định tâm, khoan tâm
Chuyên ngành
Toán & tin
đưa tâm về // sự định tâm
Kỹ thuật chung
sự chỉnh tâm
sự định tâm
sự khoan tâm
Kinh tế
sự tập trung vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centring, scaffolding
dàn giáo, -
Centring, scafolding
đà giáo, dàn giáo, -
Centring bush
ống lót định tâm, -
Centring cam
cam định tâm, cam định tâm, -
Centring chuck
mâm cặp định tâm, -
Centring control
sự chỉnh tâm, sự điều khiển chỉnh tâm, -
Centring cup
chén định tâm (trong máy rót), chén mẫu, -
Centring drill
máy khoan tâm, máy khoan tâm, mũi khoan khoét tổ hợp, mũi khoan tâm, -
Centring hole
lò định tâm, -
Centring lathe
máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm, -
Centring machine
máy khoan tâm, -
Centring nut
đại ốc định tâm, -
Centring of instrument
sự định tâm máy, -
Centring of vault
giá vòm, -
Centring pin
trục định tâm, chốt định tâm, -
Centring rafter
sự gá đặt chính tâm các rui mè, -
Centring ring
vòng định tâm, -
Centring rod
cần định tâm, -
Centring screw
vít định tâm, -
Centring sleeve
ống lót định tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.