- Từ điển Anh - Việt
Ceratocricoid
Xem thêm các từ khác
-
Ceratodus
Danh từ: (động vật) cá một phổi, cá có sừng (hoá thạch), -
Ceratohyal
(thuộc) sừng nhỏ xương móng, -
Ceratonosus
bệnh giác mạc, -
Ceratopharyngeal muscle
cơ sừng móng-hầu, -
Ceratophyllus
ceratophyllus (một giống bọ chét), -
Ceratum
thuốc xáp, -
Cerberus
/ ˈsɜrbərəs /, Danh từ: chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại hy lạp), sop to cerberus,... -
Cercal
Tính từ: thuộc đuôi, -
Cercaria
Danh từ, số nhiều cercariae: Ấu trùng dạng tim có đuôi, Y học: ấu... -
Cercaricidal
diệt vi ấu trùng, -
Cercaris
(pl. cercarla ) ấu trùng có đuôi., -
Cerclage
phương pháp buộc vòng, -
Cercocystis
ấu trùng túi, ấu trùng nang, -
Cercomonas
cercomonas (đơn bào có lông roỉ), -
Cercomoniasis
chứng nhiễm trùng cercomonas, -
Cercopid
Danh từ: ve sầu nhảy, -
Cercus
cơ cấu lởm chởm, -
Cere
/ siə /, Danh từ: (động vật học) da gốc mỏ (chim), -
Cereal
/ ´siəriəl /, Tính từ: (thuộc) ngũ cốc, Danh từ: ( số nhiều) ngũ... -
Cereal cooker
thiết bị hầm ngũ cốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.