- Từ điển Anh - Việt
Ceric
Mục lục |
/´siərik/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
seri
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cerin
xerin, -
Cerise
/ sə´ri:z /, Danh từ: màu anh đào, màu đỏ hồng, Tính từ: (có) màu... -
Cerium
/ ´siəriəm /, Danh từ: (hoá học) xeri, Hóa học & vật liệu: nguyên... -
Cerium (Ce)
ce, -
Cermak-Spirek furnace
lò cermak spirek, -
Cermet
Danh từ: (kỹ thuật) chất gốm kim, gốm kim loại, cermet coating, lớp phủ gốm-kim loại, cermet resistor,... -
Cermet coating
lớp phủ gốm-kim loại, -
Cermet resistor
điện trở gốm kim loại, điện trở kecmet, -
Cermets
kim loại gốm, gốm kim loại, -
Cern
viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire), -
Cernuous
/ ´sə:njuəs /, tính từ, rủ ngọn; ngả đầu, -
Cerograph
/ ´siə¸gra:f /, danh từ, cách khắc trên sáp, -
Ceroid
xeroit., -
Cerolite
Địa chất: xeruxit, -
Cerolysin
xerolisin, -
Ceroma
u sáp thoái hóa, -
Ceroplastics
/ ¸siərə´plæstiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, thuật nặn đồ bằng sáp, thuật tạo hình, -
Ceroplasty
/ ´siərɔplæsti /, Y học: tạo hình sáp, -
Cerotic-acid
Danh từ: (hoá học) axit xerotic, -
Cerotic acid
axit cerotic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.