- Từ điển Anh - Việt
Certificate of appointment
Xem thêm các từ khác
-
Certificate of appraisal
giấy chứng đánh giá, -
Certificate of approval
giấy chấp thuận, -
Certificate of average (damage)
giấy chứng nhận tổn thất (hư hại), -
Certificate of balance
chứng chỉ tiền gửi, -
Certificate of balance sheet
giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản, -
Certificate of bank balance
giấy chứng số dư ngân hàng, -
Certificate of capital stock
giấy chứng vốn cổ phần, -
Certificate of character
chứng chỉ hạnh kiểm, -
Certificate of class
giấy chứng hạng tàu, -
Certificate of clearance
giấy chứng thông quan, -
Certificate of clearing inwards
giấy phép vào bến, -
Certificate of comfortment (COC)
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng), -
Certificate of compatibility
chứng thư tương hợp, -
Certificate of competency
giấy chứng hợp cách (cấp cho thuyền trưởng, thuyền phó), -
Certificate of completion
giấy chứng hoàn thành công trình hợp cách, -
Certificate of compliance
giấy phép chấp nhận, giấy chứng hợp cách (của hàng hóa), -
Certificate of compliance (COC)
giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng), -
Certificate of damage
giấy chứng tổn thất, -
Certificate of date of sailing
giấy xác nhận ngày tàu khởi hành, -
Certificate of debt
giấy chứng vay nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.