- Từ điển Anh - Việt
Certification marking of product quality
Xem thêm các từ khác
-
Certification of Completion of Works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of completion of sections or parts
giấy chứng nhận nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình, -
Certification of completion of works
giấy chứng nhận nghiệm thu, -
Certification of funds
giấy xác nhận vốn, -
Certification of payments to
chứng nhận thanh toán cho những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Certification of service
giấy chứng nhận phục vụ, -
Certification path
đường dẫn chứng thư, -
Certification procedure
thủ tục bảo chứng, -
Certification review
sự duyệt chứng nhận, -
Certification system
hệ chứng nhận, -
Certificatory
/ sə:´tifikətəri /, -
Certified
/ ´sə:ti¸faid /, Tính từ: Được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực, (từ mỹ,nghĩa... -
Certified-milk-farm
trại sản xuất sữa đã được kiểm nghiệm, -
Certified Hotel Administrator
quản lý viên khách sạn có chứng thực, -
Certified Hotel Sales Executive
nhà điều hành mãi vụ khách sạn có chứng thực, -
Certified Quarter Century Designation
danh hiệu thâm niên được công nhận, -
Certified Tour Professional
chuyên gia du lịch có chứng thực, -
Certified Travel Counselor
hướng dẫn viên du lịch có chứng thực, -
Certified accounts
tài khoản đã được xác nhận (của nhà kế toán), -
Certified bankrupt
người vỡ nợ được xác nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.