- Từ điển Anh - Việt
Cess pool
Xem thêm các từ khác
-
Cess rail
ray ngoài, -
Cessation
/ si´seiʃən /, Danh từ: sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt, Kỹ... -
Cessation of
kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, -
Cessation of business
ngừng kinh doanh, đình chỉ kinh doanh, ngưng hoạt động, -
Cessation of deposition
ngừng quá trình kết tủa, -
Cessation of emissions
sự chấm dứt phát thanh, sự kết thúc phát thanh, -
Cessation of employer's liability
kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, -
Cessation reaction
phản ứng ngắt mạch, -
Cesser
/ ´sesə /, Danh từ: sự chấm dứt về pháp luật, Kinh tế: chấm dứt,... -
Cesser clause
điều khoản hết trách nhiệm, điều khoản hết trách nhiệm, -
Cession
/ ´seʃən /, Danh từ: sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại,... -
Cession (of property)
sự chuyển nhượng (sản quyền), -
Cession clause
điều khoản chuyển nhượng, điều khoản chuyển nhượng, -
Cession control block
khối điều khiển phiên, -
Cession of obligation
chuyển nhượng trái quyền, -
Cession of rights
chuyển nhượng quyền lợi, -
Cessionary
/ ´seʃənəri /, Kinh tế: người được chuyển nhượng, -
Cesspit
/ ´ses¸pit /, Danh từ: như cesspool, Xây dựng: hố thấm nước bẩn,... -
Cesspool
Danh từ: hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu,... -
Cesspool evacuator
bơm nước bẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.