- Từ điển Anh - Việt
Chain bock
Xem thêm các từ khác
-
Chain bolt
bulông dây xích, chốt xích, trục xích, chốt xích, -
Chain bond
sự xây có gia cố (thép), sự xây có gia cố, -
Chain brake
hãm xích, -
Chain break
gián đoạn, -
Chain bridge
cầu dây, cầu dây xích, -
Chain broadcasting
Danh từ: (rađiô) sự phát thanh dây chuyền, -
Chain bucket excavator
máy xúc nhiều gàu kiểu xích, máy xúc nhiều gàu, -
Chain cable
cáp xích, xích neo, cáp xích, -
Chain case
vỏ bọc xích, hộp xích, -
Chain coalcutter
Địa chất: máy đánh rạch kiểu xích, -
Chain code
mã móc nối, mã theo chuỗi, mã xích, -
Chain command
lệnh móc nối, -
Chain complex
phức xích, ordered chain complex, phức xích được sắp -
Chain compound
hợp chất mạch, closed chain compound, hợp chất mạch kín, open chain compound, hợp chất mạch hở -
Chain condition
điều kiện dây chuyền, countable chain condition, điều kiện dây chuyền đếm được, descending chain condition, điều kiện dây... -
Chain contracts
hợp đồng dây chuyền, -
Chain control
sự điều chỉnh bằng xích, -
Chain conveyer
băng tải xích, băng tải kiểu xích, Địa chất: băng chuyền kiểu xích, băng cào, máng cào, -
Chain conveyor
băng tải (kiểu) xích, máy chuyển chạy xích, băng tải kiểu xích, -
Chain coupling
Danh từ: (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn), ( số nhiều) dây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.