- Từ điển Anh - Việt
Chain stopper
Xem thêm các từ khác
-
Chain store
chi nhánh (của cửa hàng lớn gồm nhiều chi nhánh), cửa hàng chi nhánh, cửa hàng liên nhánh, -
Chain store advertising department
phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi, -
Chain store system
hệ thống cửa hàng chuỗi, -
Chain store warehouses
các kho của cửa hàng chuỗi, -
Chain stretching device
thiết bị căng xích, -
Chain substitution
thế trong mạch, -
Chain survey
sự đo đạc bằng thước dây, -
Chain suspended bridge
cầu treo kiểu dây xích, -
Chain suspension
sự treo (bằng xích), -
Chain suspension bridge
cầu treo kiểu dây xích, -
Chain symbol
biểu tượng xích, -
Chain system density
mật độ hệ (dây) xích, -
Chain tack
palăng xích, -
Chain tape
thước cuộn bằng sắt, thước xích, -
Chain tension
Địa chất: trạng thái căng của xích, -
Chain tensioner
thiết bị kéo căng xích, -
Chain terminating
kết thúc dãy (phân rã), -
Chain terminating mutation
đột biến kết thúc chuỗi, -
Chain termination
ngắt mạch, -
Chain testing machine
máy thử xích, máy thí nghiệm dây xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.