- Từ điển Anh - Việt
Chain working
Xem thêm các từ khác
-
Chain wrench
chìa vặn kiểu xích, chìa vặn ống xích, khóa xích dùng để xiết, nới các vật tròn, -
Chainage
đo bằng thước dây, đoạn lý trình (có lý trình đầu và lý trình cuối), -
Chainage point
điểm lý trình, -
Chained
được móc nối, được xâu chuỗi, -
Chained ESCD configuration
cấu hình esdc xâu chuỗi, -
Chained addressing
định địa chỉ liên kết, -
Chained block encryption
sự mã hóa móc nối, -
Chained calculation
phép tính xâu chuỗi, -
Chained fields
các trường kết chuỗi, các trường móc nối, -
Chained file
tệp móc xích, tập tin kết chuỗi, tập tin liên kết chuỗi, -
Chained list
danh sách kết chuỗi, danh sách móc nối, danh sách móc xích, danh sách liên kết, chained list search, tìm kiếm danh sách liên kết -
Chained list search
tìm kiếm danh sách liên kết, -
Chained record
bản ghi móc nối, -
Chained sub-libraries
các thư viện phụ kết, -
Chained up development
sự phát triển dây chuyền, -
Chaining
kỹ thuật móc nối, sự kết chuỗi, chuỗi, dãy, đo bằng thước dây, lập chuỗi, sự định tuyến, sự liên kết, sự móc... -
Chaining arrow
chốt chặn thước cuộn, -
Chaining driver
trình điều khiển dây chuyền, -
Chaining error
sai số đo dài (bằng thước dây), sai số đo dài, -
Chaining of Rus (chaining of request/response units)
sự lập chuỗi các đơn vị yêu cầu/đáp ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.