- Từ điển Anh - Việt
Chandelier clamps
Xem thêm các từ khác
-
Chandelle
Ngoại động từ: bay lao vút lên, -
Chandler
/ ´tʃa:ndlə /, Danh từ: người làm nến, người bán nến, người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông,... -
Chandlery
/ ´tʃa:ndləri /, Danh từ: hàng nến, hàng tạp hoá, Xây dựng: hàng... -
Chanel capacity
khả năng của kênh, dung lượng kênh, -
Chanelizing island
đảo hướng dòng (giao thông), -
Chanell Islands
/tʃæ'nel 'ailəndz/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Change
/ tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để... -
Change-gear
Danh từ: hộp số (xe ô tô), hộp biến tốc, hộp số, hộp số, hộp biến tốc, Địa... -
Change-gear lever
đòn bẩy biến tốc, cần gạt sang số, tay gạt sang số, tay gạt biến tốc, -
Change-hand deal
giao dịch bán lại, -
Change-out
sự thay thế, Địa chất: sự thay thế, -
Change-over
Danh từ: sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc, sự... -
Change-over damper
van điều tiết chuyển đổi, -
Change-over gate
cửa chuyển đổi, -
Change-over gear
hộp số, hộp tốc độ, -
Change-over lever
cần gạt, tay gạt, -
Change-over mechanism
cơ cấu sang số, cơ cấu chuyển đổi, cơ cấu sang số, cơ cấu chuyển đổi, Địa chất: cơ cấu... -
Change-over relay
rơle chuyển đổi, rơle thay đổi, -
Change-over switch
công tắc bật qua lại, công tắc hai tiếp điểm, cầu dao hai ngả, -
Change-over switch controller
bộ khống chế chuyển mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.