- Từ điển Anh - Việt
Change color
Toán & tin
đổi màu
Xem thêm các từ khác
-
Change colors screen
màn hình đổi màu, -
Change constraint
thay đổi ràng buộc, -
Change control process
quá trình điều khiển thay đổi, -
Change default task group
nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi, -
Change direction command indicator
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng, -
Change direction protocol
giao thức chuyển hướng, -
Change dump
kết xuất thay đổi, thay đổi chế độ xổ, thay đổi kết xuất, -
Change file
tệp thay đổi, tập tin thay đổi, tệp chuyển tác, tệp sửa đổi, -
Change for worse
Thành Ngữ:, change for worse, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà... -
Change fund (s)
quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng), tiền để đổi, -
Change gear
hệ truyền động biến tốc, bánh răng thay thế, hộp số, hộp tốc độ, bánh răng thay thế, change gear case, hộp bánh răng... -
Change gear box
hộp bánh răng thay đổi, hộp thay đổi bánh răng, -
Change gear case
hộp bánh răng thay thế, -
Change gear wheel
bánh răng thay thế, -
Change hands (to...)
bán lại, đổi chủ, -
Change history
đổi lịch sử, -
Change in demand and supply
biến đổi cung cầu, -
Change in economic structure
biến động cơ cấu kinh tế, -
Change in employment
biến động công ăn việc làm, -
Change in general price level
biến động mức giá chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.