- Từ điển Anh - Việt
Channel bandwidth
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
dải thông kênh
Điện lạnh
độ rộng kênh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Channel bank
bàn kênh, -
Channel bar
thanh thép chữ u, thanh thép hình chữ u, thép chữ u, flanged channel-bar, thép chữ u gấp mép -
Channel beam
dầm chữ u, -
Channel bed
tập trầm tích lòng sông, đáy sông đào, lòng sông đào, -
Channel bending
sự uốn thép chữ u, sự uốn thép lòng máng, -
Channel black
bồ hóng ga, bồ hóng máng, -
Channel block
khối xây hình chữ u, -
Channel bottom
đáy sông đào, lòng sông đào, -
Channel branching filter
bộ lọc phân nhánh kênh, -
Channel capacitance
điện dung kênh, -
Channel capacity
lưu lượng dòng sông, dung lượng kênh, lưu lượng dòng kênh, -
Channel captain
trưởng kênh phân phối (hàng), -
Channel centre bunton
xà bằng 2 dầm lòng máng (liên kết bằng bu-lông), -
Channel check handler
bộ điều hành kiểm tra kênh, bộ điệu hành kiểm tra kênh, -
Channel cleaning
nạo vét lòng sông, -
Channel coal
lửa dài, -
Channel code
mã kênh, deactivation (c/i channel code ) (deac), bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), deactivation indication (c/i channel code ) (di), chỉ thị bỏ... -
Channel colour register
thanh ghi địa chỉ kênh, -
Channel column
cột thép hình chữ u, -
Channel command
lệnh dẫn hướng kênh, lệnh kênh, channel command word translation, dịch từ có lệnh kênh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.