- Từ điển Anh - Việt
Channel intersection
Mục lục |
Giao thông & vận tải
chỗ giao nhau của kênh
Xây dựng
chỗ giao nhau của rãnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Channel iron
sắt chữ u, sắt lòng máng, thép chữ u, -
Channel irrigation
tưới theo kênh dẫn, tưới theo kênh dẫn, -
Channel isolation
sự tách kênh, -
Channel lining
áo bảo vệ kênh, mặt phòng hội kênh, -
Channel loading
gánh kênh, phụ tải kênh, sự tải kênh, -
Channel manager
bộ quản lý kênh, -
Channel marks
dấu hiệu kênh, -
Channel multiplexing equipment
thiết bị ghép nối kênh, -
Channel navigation
sự đi biển theo luồng, -
Channel noise
tạp nhiễu kênh, -
Channel number
số hiệu kênh, -
Channel occupancy
độ bận kênh, độ chiếm kênh, -
Channel of communication
kênh truyền thông, -
Channel of distribution
kênh phân phối, -
Channel of main stream
kênh của dòng chính, -
Channel overload
sự tràn kênh, sự quá tải, -
Channel path configuration
cấu hình tuyến kênh, -
Channel performance
hiệu suất của kênh, -
Channel phasing
sự định pha rãnh (ghi), -
Channel pilot
hoa tiêu eo biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.