- Từ điển Anh - Việt
Channel selection filter
Điện tử & viễn thông
bộ lọc chọn lọc đường kênh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Channel selection switch
bộ chọn đường kênh, -
Channel selector
bộ chọn kênh, nút chọn kênh, nút lựa băng tần, -
Channel separation
khoảng cách các kênh, khoảng cách tách kênh, tách kênh, độ tách kênh, -
Channel service unit (CSU)
thiết bị phục vụ kênh, -
Channel set
tập hợp kênh, thiết bị kênh, tập kênh, -
Channel shape
dạng lòng máng, -
Channel shape steel
thép hình máng, -
Channel shaped steel
thép hình máng, -
Channel sharing analysis
sự phân tích phân chia đường, -
Channel shifter
bộ dịch chuyển kênh, -
Channel slab
panen hình chữ u, tấm hình chữ u, -
Channel spacing
khoảng cách kênh, -
Channel span
phần nhịp cầu bắc qua tuyến giao thông thuỷ, -
Channel span of bridge
nhịp thông truyền của cầu, -
Channel spectrum
quang phổ vằn, -
Channel spillway
hào xả nước, -
Channel stability
tính ổn định của kênh, -
Channel status byte
bai trạng thái kênh, -
Channel status message
thông báo trạng thái kênh, -
Channel status table
bảng trạng thái kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.