- Từ điển Anh - Việt
Characteristic family
Xem thêm các từ khác
-
Characteristic fossil
hóa thạch tiêu biểu, -
Characteristic frequency
tần số đặc, tần số đặc trưng, -
Characteristic function
hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function,... -
Characteristic function (of a set)
hàm đặc trưng (của một tập hợp), -
Characteristic gas equation
phương trình khí đặc trưng, -
Characteristic impedance
sự kháng đặc trưng, tổng trở đặc tính, tổng trở đặc trưng, trở kháng riêng, -
Characteristic length
độ dài đặc trưng, -
Characteristic line
dòng đặc trưng, đường đặc trưng, -
Characteristic load
tải trọng đặc trưng, -
Characteristic logarithm
phần đặc tính của loga, -
Characteristic matrix
ma trận đặc trưng mạch, -
Characteristic method
phương pháp đặc trưng, -
Characteristic number of a differential equation
nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân, -
Characteristic of a complex
đặc tuyến của một mớ (đường thẳng), -
Characteristic of a developable
đặc tuyến của một mặt trải được, đặc tuyến của một nhóm (đường thẳng), -
Characteristic of a family of surfaces
đặc trưng của một họ mặt phẳng, đặc tuyến của họ mặt phẳng, -
Characteristic of a field
đặc số của một trường, -
Characteristic of a logarithm
chỉ số của đối số, -
Characteristic of a ring
đặc số của một vành, -
Characteristic of channel
đặc tính của kênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.