- Từ điển Anh - Việt
Characteristic radiation
Xem thêm các từ khác
-
Characteristic root
nghiệm đặc trưng, số đặc trưng, -
Characteristic sensitivity
độ nhạy đặc trưng, -
Characteristic series
chuỗi đặc trưng, -
Characteristic strength
cường độ đặc trưng, -
Characteristic strip
dải đặc trưng, -
Characteristic theory
thuyết đặc tính (hàng hóa), -
Characteristic threshold of operation
ngưỡng vận hành đặc trưng, ngưỡng làm việc đặc trưng, -
Characteristic time
thời gian đặc trưng, -
Characteristic under load
đặc tính tải, -
Characteristic underflow
tràn dưới phần đặc trưng, -
Characteristic vacuum impedance
trở kháng chân không đặc trưng, -
Characteristic value
giá trị đặc trưng, -
Characteristic vector
vectơ đặc trưng, vectơ riêng, -
Characteristic velocity
tốc độ đặc trưng, -
Characteristic vibration
dao động riêng, -
Characteristically
/ ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin:... -
Characteristics
/ ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics,... -
Characteristics (of shingles)
đặc điểm các tấm lợp, -
Characteristics distortion
sự méo đặc tính, -
Characterization
/ ¸kærəktərai´zeiʃən /, danh từ, sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm, sự truyền đặc tính cho (ai), sự xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.