Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chassis ground

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

nền khung

Giải thích VN: Ở đây là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên đó.

Xây dựng

đất satxi

Kỹ thuật chung

dây đất

Xem thêm các từ khác

  • Chassis lubrication

    việc bôi trơn khung xe,
  • Chassis member

    cấu kiên khung gầm, chi tiết satxi,
  • Chassis number

    số khung xe,
  • Chassis section

    bộ phận khung xe, mặt cắt khung xe,
  • Chassis spring

    nhíp khung xe,
  • ChassÐ

    Danh từ: bước lướt (khiêu vũ), Nội động từ: bước lướt (khiêu...
  • Chassð

    danh từ bước lướt (khiêu vũ) nội động từ bước lướt (khiêu vũ),
  • Chaste

    / tʃeist /, Tính từ: trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn),...
  • Chasten

    / 't∫eisn /, Ngoại động từ: uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), chế ngự, kiềm...
  • Chasteness

    / ´tʃeistnis /,
  • Chastily

    Phó từ: trong sạch, trong trắng,
  • Chastise

    / tʃæs´taiz /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, Đánh đập, hình...
  • Chastisement

    / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Chastiser

    / tʃæs´taizə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người đánh đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top