- Từ điển Anh - Việt
Checked check box
Xem thêm các từ khác
-
Checked finish
bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn, -
Checked spot elevation
độ cao điểm khống chế, độ cao điểm khống chế, -
Checked surface
bề mặt rạn nứt, -
Checker
/ ´tʃekə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục... -
Checker board loading
sự xếp tải theo hình bàn cờ, -
Checker brick
gạch ô, gạch buồng tích nhiệt, -
Checker chamber
khoang có tường ô gạch, -
Checker coal
antraxit vụn, -
Checker fire brick
gạch ô (bể tái sinh, lò gió nóng), -
Checker pattern
mẫu kiểm tra, -
Checker refractory
lò chịu nhiệt, -
Checkerboard
/ ´tʃekə¸bɔ:d /, Danh từ: bàn cờ đam, -
Checkered
/ 't∫ekəd /, như chequered, Kỹ thuật chung: kẻ ô vuông, -
Checkered iron
thép khía vân dạng bàn cờ, -
Checkered vibration scheme
sự dầm theo ô vuông, sự rung theo ô vuông, -
Checkers
/ ´tʃekəz /, danh từ, cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi), -
Checkflight
Danh từ: (hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm, -
Checkin
đăng nhập, đăng nhập, -
Checking
kiểm soát, kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự kiểm soát, sự kiểm tra, sự rạn nứt, sự thanh tra, sự rạn nứt, kiểm tra [sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.