- Từ điển Anh - Việt
Checking sheet
Xem thêm các từ khác
-
Checking surface
mặt chuẩn kiểm tra, mặt chuẩn kiểm tra, -
Checking system
hệ kiểm tra, hệ thống kiểm tra, -
Checking table
bảng thí nghiệm, bảng kiểm tra, băng thử, -
Checking test
sự thử nghiệm kiểm tra, -
Checking the market
rà soát thị trường, -
Checking traverse
cách (phương pháp) kiểm tra, đường sườn kiểm tra, -
Checklist
/ 't∫eklist /, Danh từ: bảng liệt kê những mục cần kiểm tra, -
Checkmate
/ 'tʃek'meit /, Danh từ: (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết, sự thua, sự thất... -
Checkout
/ tʃekaut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, sự phát hiện lỗi, checkout... -
Checkout clerk
nhân viên tiếp tân (ở khách sạn), thu ngân viên (ở siêu thị), -
Checkout compiler
bộ biên dịch kiểm tra, -
Checkout desk
bàn tiếp tân (ở khách sạn), -
Checkout environment area
đánh dấu bằng điểm kiểm tra, vùng môi trường kiểm tra, -
Checkout lane
quầy thu tiền ở nối ra, -
Checkout time
thời gian kiểm chứng, thời gian thẩm tra, thời gian kiểm tra, giờ tan tầm, -
Checkpoint
/ ´tʃek¸pɔint /, Toán & tin: kiểm tra điểm, đặt điểm kiểm tra, tạo điểm kiểm tra,Checkpoint Reference Number (CRN)
số chuẩn của điểm kiểm tra,Checkpoint data set
tập dữ liệu để kiểm tra,Checkpoint record
bản ghi điểm kiểm tra,Checkpoint tape
bảng điểm kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.