- Từ điển Anh - Việt
Chelonian
Nghe phát âmMục lục |
/kə´lɔniən/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc lớp phụ rùa
Danh từ
Động vật loại rùa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chelr-
prefix. chỉ bàn tay., -
Chelrapsia
xoabóp., -
Chelrarthritis
viêm khớp bàn tay, -
Chelrognomy
phương pháp xem bàn tay, -
Chelropompholyx
chứng tổ đỉa, -
Chelsea
/ 'tʃelsi /, Danh từ: khu vực nghệ sĩ (ở luân-đôn), chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả, chelsea pensioner,... -
Chelsea bun
Thành Ngữ: bánh bao nhân quả, chelsea bun, bánh bao nhân hoa quả -
Chelsea pensioner
Thành Ngữ:, chelsea pensioner, lính già ở bệnh viện hoàng gia ( anh) -
Chemaical
hóa học, -
Chemasthenia
(sự) suy quá trình sinh hóacủa cơ thể, -
Chemiatric
(thuộc) thuyết y hóa, -
Chemiatry
thuyết y hóa, -
Chemic
Tính từ: thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim, -
Chemical
/ ˈkɛmɪkəl /, Tính từ: (thuộc) hoá học, Danh từ: chất hoá học;... -
Chemical-ion pump
bơm dùng iôn hóa chất, -
Chemical Compound
hợp chất hoá học, một chất tinh khiết và riêng biệt được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều nguyên tố theo... -
Chemical Element
nguyên tố hoá học, chất căn bản gồm một loại nguyên tử; là thể giản đơn nhất của vật chất. -
Chemical Oxygen Demand
nhu cầu oxi hóa học, lượng oxy cần thiết để oxy hóa tất cả các hợp chất vô cơ và hữu cơ trong nước. -
Chemical Stressor
tác nhân ứng suất hoá học, hoá chất thải vào môi trường thông qua chất thải công nghiệp, khí thải xe hơi, thuốc trừ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.