- Từ điển Anh - Việt
Chemical capacitor
Xem thêm các từ khác
-
Chemical cautery
đốt bằng hóachất, -
Chemical ceptor
bộ nhận cảm hóahọc, -
Chemical change
biến đổi hóa học, Địa chất: sự biến đổi hóa học, law of chemical change, định luật biến... -
Chemical clarification
sự làm trong hóa học, -
Chemical cleaner
sự làm sạch hóa học, sự tẩy hóa học, -
Chemical cleaning
tinh chế hóa học, -
Chemical closet (pan)
kho hóa chất, -
Chemical coating
lớp phủ hóa chất, -
Chemical combination
hóa hợp, sự kết hợp hóa học, -
Chemical composition
thành phần hoá học, -
Chemical compound
hợp chất hóa học, -
Chemical consolidation grouting
phụt hoá chất gia cố, sự phụt hóa chất gia cố, -
Chemical constant
hằng số hóa học, -
Chemical constitution
cấu tạo hóahọc, -
Chemical control
sự kiểm tra hóa học, -
Chemical cooling
sự làm nguội (kiểu) hóa học, -
Chemical corrosion
ăn mòn hóa học, sự ăn mòn hóa học, -
Chemical cure
sự bảo dưỡng hóa học, sự xử lý hóa học, -
Chemical diffusion
khuếch tán hóa học, -
Chemical drains
cặn hóa chất, dòng thải hóa chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.