- Từ điển Anh - Việt
Chemically prestressing cement
Xem thêm các từ khác
-
Chemically pure
sạch hóa học, tinh khiết hóa học, -
Chemically resistant
chịu hóa chất, chịu tác động hóa học, bền hóa chất, -
Chemically resistant glass
thủy tinh bền hóa học, -
Chemically sensitive field effect
hiệu ứng trường nhạy hóa, -
Chemicals
/ ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals,... -
Chemicl analysis
Địa chất: sự phân tích hóa học, -
Chemico-physical
Tính từ: (thuộc) lý hoá, -
Chemicobiological
(thuộc) hóasinh, -
Chemicocautery
đốt bằng hóachất, -
Chemicophysiologic
(thuộc) hóasinh lý, -
Chemiground wood
gỗ hoá học, -
Chemiluminescence
/ ¸kemi¸lu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát quang bằng phản ứng hoá học, Hóa... -
Cheminosis
bệnh do chất hóahọc, -
Chemiosmotic
Tính từ: (thuộc) thẩm thấu hóa học; hóa thẩm thấu, -
Chemiosynthesis
tổng hợp hóa học, -
Chemiotaxis
hóaứng động, -
Chemiround wood
gỗ hóa học, -
Chemise
/ ʃə´mi:z /, Danh từ: Áo lót phụ nữ, Xây dựng: tường chắn bờ... -
Chemisette
/ ¸ʃemi´zet /, danh từ, Áo lá (mặc trong, không tay), vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn), -
Chemism
/ ´kemizəm /, Hóa học & vật liệu: cơ chế hóa học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.