- Từ điển Anh - Việt
Chile
/'t∫ili/
Quốc gia
Chile, officially the Republic of Chile (Spanish: República de Chile (help·info)), is a country in South America occupying a long coastal strip between the Andes mountains and the Pacific Ocean. It borders Argentina to the east, Bolivia to the northeast and Peru to the north.
Chile là một quốc gia tại Nam Mỹ, có dải bờ biển dài và hẹp xen vào giữa dãy núi Andes và biển Thái Bình Dương. Với Thái Bình Dương là giới hạn phía Tây, Chile giáp Peru phía bắc, giáp Bolivia phía đông-bắc và giáp Argentina phía đông.
Diện tích: 756,950 sq km
Thủ đô: Santiago
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:
Xem thêm các từ khác
-
Chile pine
Danh từ: (thực vật) cây bách tán lá hợp, -
Chile salpetre
sanpet chile, -
Chiled-shot drilling
khoan bi, -
Chili
quả ớt đỏ cay, -
Chiliad
Danh từ: nghìn, nghìn năm, -
Chiliasm
Danh từ: thuyết nghìn năm thái bình sau khi giê-xu cai trị thế giới, -
Chiliferous
Tính từ: (sinh vật học) có dịch dưỡng, -
Chilify
Động từ: hoá thành dịch dưỡng, -
Chill
/ tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh... -
Chill-and-serve food
thức ăn sẵn làm lạnh, thực phẩm sẵn để lạnh, -
Chill-proof
Danh từ: không chịu ảnh hưởng khí lạnh, -
Chill-roll extrusion
sự đẩy trục lăn tôi, -
Chill-roll method
phương pháp làm sạch trong thùng, -
Chill bin (domestic refrigerator)
ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình), -
Chill box
hộp lạnh, tủ lạnh, buồng lạnh, -
Chill cabinet
tủ lạnh, tủ lạnh, -
Chill case
quầy bán hàng lạnh, -
Chill cast shot
bị đúc cứng, hạt đúc tôi, -
Chill casting
sự đúc thỏi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.