- Từ điển Anh - Việt
Chilled-water circulation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Chilled-water coil
dàn ống xoắn nước lạnh, giàn ống xoắn nước lạnh, -
Chilled-water cooling
làm lạnh bằng nước lạnh, -
Chilled-water flow
dòng nước lạnh, -
Chilled-water generating system
hệ máy sản xuất nước lạnh, tổ máy sản xuất nước lạnh, máy làm lạnh nước, -
Chilled-water generating unit
hệ máy sản xuất nước lạnh, tổ máy sản xuất nước lạnh, máy làm lạnh nước, -
Chilled-water header
ống góp nước lạnh, -
Chilled-water jacketed tank
thùng có áo nước lạnh, tăng có áo nước lạnh, tăng (thùng) có áo nước lạnh, -
Chilled-water line
đường ống dẫn nước lạnh, -
Chilled-water output
năng suất nước lạnh, năng suất (lượng) nước lạnh, -
Chilled-water pipe
đường ống dẫn nước lạnh, -
Chilled-water piping
đường ống dẫn nước lạnh, -
Chilled-water pump
bơm nước lạnh, -
Chilled-water spray
phun tia nước lạnh, -
Chilled-water supply
cấp nước lạnh, -
Chilled-water supply temperature
nhiệt độ nước lạnh cấp, -
Chilled-water temperature
nhiệt độ nước lạnh, -
Chilled-water unit
thiết bị làm lạnh tuần hoàn nước, -
Chilled air
không khí được làm lạnh, -
Chilled air jet
tia không khí lạnh, -
Chilled brine
nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.