- Từ điển Anh - Việt
Chinarose
Xem thêm các từ khác
-
Chinatown
/ ´tʃainə¸taun /, Danh từ: khu hoa-kiều (ở một số thành phố), -
Chinch
/ tʃintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp, -
Chinchilla
/ tʃin´tʃilə /, Danh từ: (động vật học) sóc sinsin (ở nam-mỹ), bộ da lông sóc sinsin, -
Chine
/ tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn,... -
Chine morta & petsle
cối chày sứ, -
Chine piece
tấm hông tàu, -
Chinee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc, -
Chineet
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) người hoa, -
Chinese
/ ¸tʃai´ni:z /, Tính từ: (thuộc) trung quốc, Danh từ: người trung... -
Chinese Academy of Space Technology (CAST)
học viện công nghệ vũ trụ trung quốc, -
Chinese Academy of Telecommunications Technology (CATT)
học viện công nghệ viễn thông trung quốc, -
Chinese Export commodities fair
hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu trung quốc, -
Chinese Restaurant Syndrome
hội chứng nhà hàng tàu, -
Chinese Taipei
/ ¸tʃai´ni:z 'taipei /, -
Chinese Wall
Danh từ: vạn lý trường thành (di tích lịch sử ở trung hoa), vạn lý trường thành, -
Chinese abacus
bàn tính trung hoa, -
Chinese architecture
kiến trúc trung quốc, -
Chinese auction
đấu giá kiểu trung quốc, -
Chinese classics
Danh từ: tứ thư ngũ kinh, -
Chinese copy
Danh từ: bản sao y hệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.