Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chippy

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃipi/

Thông dụng

Tính từ

(từ lóng) khô khan, vô vị
Váng đầu (sau khi say rượu)
to feel chippy
váng đầu
Hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chippy cage

    Địa chất: thùng cũi phụ,
  • Chippy shaft

    giếng mỏ phụ, Địa chất: giếng mỏ phụ,
  • Chiprupter

    bộ phận bẻ phoi, cái bẻ phoi,
  • Chips

    hạt vụn, mẩu vụn, đá vụn, mạt, Địa chất: đá dăm,
  • Chips box

    hộp chứa giấy bướm,
  • Chips layer

    lớp đệm (bằng) phoi, thảm,
  • Chips of rock

    vụn đá,
  • Chireix-Mesny antenna

    ăng ten chireix-mesny,
  • Chireix antenna

    ăng ten chireix,
  • Chirk

    Tính từ: vui vẻ, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( + up) vui vẻ; làm...
  • Chirm

    / tʃə:m /, danh từ, tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim),
  • Chirograph

    Danh từ: văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký),
  • Chirographic

    / ¸kairə´græfik /, tính từ, viết tay,
  • Chirographist

    Danh từ: người viết tay thuê, người làm khế ước,
  • Chirography

    / kai´rɔgrəfi /, Danh từ: chữ viết tay; việc viết tay,
  • Chiromancer

    / ´kairə¸mænsə /, danh từ, người xem tướng tay,
  • Chiromancy

    / ´kairə¸mænsi /, Danh từ: thuật xem tướng tay,
  • Chiropodist

    / ki´rɔpədist /, Danh từ: người chuyên chữa bệnh chân (cách gọi khác: pedicure ),
  • Chiropody

    / ki´rɔpədi /, Danh từ: thuật chữa bệnh chân / sơn sửa móng chân (cách gọi khác pedicure ),
  • Chiropractic

    / ¸kairə´præktik /, Danh từ: sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top