- Từ điển Anh - Việt
Chivalrousness
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃivəlrəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chivalry
/ ´ʃivəlri /, Danh từ: phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người... -
Chive
/ ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh... -
Chivvy
/ ´tʃivi /, -
Chivy
/ ´tʃivi /, danh từ, sự rượt bắt, sự đuổi bắt, trò chơi đuổi bắt (của trẻ con), ngoại động từ, rượt bắt, đuổi... -
Chlamydia
loại vi rút gây bệnh ở người và chim, -
Chlamydospore
bào tử vách dày, -
Chlangeitis
viêm đường mật, -
Chlasmatic recess
ngách thị giác, -
Chldren care
nuôi trẻ, dưỡng nhi, -
Chldrencare
nuôi trẻ, dưỡng nhi, -
Chloanthite
Địa chất: cloantit, -
Chloasma
/ klou´æzmə /, Y học: chứng xám da, -
Chloasma-melasma gravidarum
chứng sạm da thai nghén, -
Chloasma bronzinum
chứng rám damàu đồng, -
Chloasma gravidarum
rám dathai nghén, -
Chloasma hepaticum
(chứng) rám dabệnh gan, -
Chloasma phthisicorum
rám dabệnh lác, -
Chloe
Danh từ: strephon and chloe đôi uyên ương, -
Chlohydric acid
axit clohydric, -
Chlor-
prefix 1. chỉ chlorine 2. màu xám.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.